STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
Student name: Tăng Thị Giáng Hương
Certificate code: 0198/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
84
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Loan
Certificate code: 0218/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
85
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Quyên
Certificate code: 0255/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Huệ
Certificate code: 0193/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Dung
Certificate code: 0171/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
93
|
|||||
94
|
|||||
95
|
Student name: Dương Thị Thu Thảo
Certificate code: 0268/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Liên
Certificate code: 0215/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
100
|