STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Đông
Certificate code: 0169/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Trần Thị Thúy Trang
Certificate code: 0283/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 0282/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Huỳnh Đặng Diễm Phúc
Certificate code: 0242/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
74
|
Student name: Nguyễn Minh Bạch Lan
Certificate code: 0210/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thủy
Certificate code: 0278/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
80
|
Student name: Trịnh Thị Kim Triều
Certificate code: 0286/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |