STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Nguyễn Minh Quốc Bảo
Certificate code: 0155/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Trần Ngọc Thủy Thương
Certificate code: 0276/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
48
|
Student name: Trương Thị Ngọc Mai
Certificate code: 0221/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thư
Certificate code: 0274/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Phan Ngọc Mỹ Quỳnh
Certificate code: 0257/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
52
|
|||||
53
|
Student name: Trần Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 0293/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
Student name: Trần Thị Trúc Hương
Certificate code: 0199/NVĐTCB Certificate issuance date: 21/04/2017 |
||||
59
|
|||||
60
|