STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Student name: Phạm Thị Thu Hương
Certificate code: 094CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
83
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 095CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Nguyễn Tiến Thành
Certificate code: 099CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
88
|
|||||
89
|
Student name: Vũ Thị Thúy Hương
Certificate code: 101CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
90
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 102CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
Student name: Hoàng Thị Hải Phượng
Certificate code: 105CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
94
|
Student name: Phạm Huyền Thương
Certificate code: 106CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
95
|
Student name: Phạm Thị Lan Hương
Certificate code: 107CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
96
|
Student name: Nguyễn Công Thành
Certificate code: 108CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|