STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Đỗ Thị Phương Hồng
Certificate code: 066CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 085CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
74
|
|||||
75
|
Student name: Lê Thị Thanh Hương
Certificate code: 087CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Trần Thị Thúy Minh
Certificate code: 090CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|