STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Viết Thành
Certificate code: 024CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Trần Thị Hương Lan
Certificate code: 027CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Vũ Thị Thanh Hương
Certificate code: 030CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 031CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 034CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
34
|
Student name: Hoàng Trường Giang
Certificate code: 035CB0182023 Certificate issuance date: 11/08/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|