Thông tin liên hệ
Để xem chi phí tham gia đấu giá
Thông tin người có tài sản:
Thông tin đơn vị tổ chức đấu giá:
Thông tin việc đấu giá:
Cổng thông tin điện tử quốc gia về đấu giá tài sản
STT | Tên tài sản | Số lượng | Nơi có tài sản | Giá khởi điểm | Tiền đặt trước | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Xe ôtô chuyên dùng Mitsubishi BKS: 26B-2297, Loại ô tô chở tiền nhãn hiệu MITSUBISHI, số loại PAJERO, Số máy 6G72-RN4569 Số Khung JMYLNV73W5J000283, Năm sản xuất 2004, Nước sản xuất Nhật Bản |
01 |
Agribank CN tỉnh Sơn La, |
56.000.000 Đ |
5.600.000 Đ |
|
2 |
Xe ôtô chuyên dùng Mitsubishi BKS: 26B-0697, Loại ô tô chở tiền nhãn hiệu MITSUBISHI, số loại PAJERO, Số máy 6G72-RN5020, Số Khung JMYLNV73W5J000295, Năm sản xuất 2004, Nước sản xuất Nhật Bản |
01 |
Agribank Chi nhánh tỉnh Sơn La, |
56.000.000 Đ |
5.600.000 Đ |
|
3 |
Xe ôtô 8 chỗ Mitsubishi BKS: 26A-015.46, Loại ô tô con, nhãn hiệu MITSUBISHI, số loại ZINGER GLS, Số máy 4G64-TZ01803, Số Khung RLA00VC4WA1000040, Năm sản xuất 2010, Nước sản xuất Việt Nam |
01 |
Agribank Chi nhánh tỉnh Sơn La, |
135.000.000 Đ |
13.550.000 Đ |
|
4 |
Xe ôtô 7 chỗ Mitsubishi BKS: 26A-020.15, Loại ô tô con, nhãn hiệu MITSUBISHI, số loại ZINGER GLS, Số máy 4G64-TZ01963, Số Khung RLA00VC4W91000980, Năm sản xuất 2009, Nước sản xuất Việt Nam |
01 |
Agribank Chi nhánh tỉnh Sơn La, |
100.000.000 Đ |
10.000.000 Đ |
|
5 |
Xe ôtô 10 chỗ HIACE BKS 26B-002.96, Loại ô tô khách, nhãn hiệu TOYOTA, số loại HIACE, Số máy 2TR-6306937, Số Khung JTFRX13P809001000, Năm sản xuất 2006, Nước sản xuất Việt Nam, Niên hạn sử dụng 2006 |
01 |
Agribank Chi nhánh tỉnh Sơn La, |
100.000.000 Đ |
10.000.000 Đ |
Tiện ích dành cho bạn:
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Chịu được nỗi đau biệt ly mới là tình yêu chân chính. "
Lev Nikolayevich Tolstoy