STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Hoàng
Số chứng chỉ: SỐ 071/ĐTCB.27-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 11/12/2023 |
||||
66
|
Tên học viên: Nguyễn Hoàng Bảo Trân
Số chứng chỉ: SỐ 072/ĐTCB.27-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 11/12/2023 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Tên học viên: Huỳnh Thị Tuyết Trang
Số chứng chỉ: SỐ 077/ĐTCB.27-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 11/12/2023 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|