STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Tên học viên: Nguyễn Thụy Thanh Trúc
Số chứng chỉ: SỐ 043/ĐTCB.27-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 11/12/2023 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: SỐ 048/ĐTCB.27-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 11/12/2023 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
Tên học viên: Thạch Nguyễn Hồng Trâm
Số chứng chỉ: SỐ 054/ĐTCB.27-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 11/12/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|