STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Tên học viên: Nguyễn Ngọc Phương Uyên
Số chứng chỉ: SỐ 081/ĐTCB.22-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 22/11/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Tên học viên: Bùi Nguyễn Ngọc Phương
Số chứng chỉ: SỐ 106/ĐTCB.22-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 22/11/2023 |
||||
19
|
Tên học viên: Thái Nguyễn Phương Anh
Số chứng chỉ: SỐ 107/ĐTCB.22-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 22/11/2023 |
||||
20
|