STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bích Tuyền
Số chứng chỉ: SỐ 068/ĐTCB.22-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 22/11/2023 |
||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
Tên học viên: Đặng Nguyễn Thanh Thúy
Số chứng chỉ: SỐ 071/ĐTCB.22-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 22/11/2023 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Phạm Thị Phương Nhung
Số chứng chỉ: SỐ 094/ĐTCB.22-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 22/11/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|