STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Tên học viên: Trương Thị Hoàng Oanh
Số chứng chỉ: SỐ 014/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Số chứng chỉ: SỐ 036/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Thúy
Số chứng chỉ: SỐ 049/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |
||||
80
|
Tên học viên: Lương Thị Bích Phượng
Số chứng chỉ: SỐ 051/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |