STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Tên học viên: Dương Thị Hoàng Khang
Số chứng chỉ: SỐ 088/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Trang
Số chứng chỉ: SỐ 109/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |
||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Lương Quang Nhật Minh
Số chứng chỉ: SỐ 006/ĐTCB.21-2023 Ngày cấp chứng chỉ: 15/11/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|