STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Tên học viên: Nguyễn Ngọc Phương Thuỳ
Số chứng chỉ: 071 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
72
|
Tên học viên: Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh
Số chứng chỉ: 072 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thục Quyên
Số chứng chỉ: 079 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
80
|