STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Tên học viên: Khương Lê Thuỳ Phương
Số chứng chỉ: 060 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: Huỳnh Thị Trường Chinh
Số chứng chỉ: 062 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
33
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Số chứng chỉ: 063 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
34
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Diễm Kim
Số chứng chỉ: 064 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
35
|
Tên học viên: Dương Thị Kim Phượng
Số chứng chỉ: 065 - DTCB251223/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 29/12/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|