STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Tên học viên: Pogrebnyak Victoria
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0253 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
Tên học viên: Bedniakov Valerii
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0264 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Matvienko Aleksandr
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0263 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
53
|
Tên học viên: Pridannikov Denis
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0265 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Tên học viên: Iukhimchuk Zakhar
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0279 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |