STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Tên học viên: Komaritskikh Konstantin
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0223 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Tên học viên: Kushchenko Nikolay
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0226 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: Shchetnikov Vitalii
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0228 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
Tên học viên: Kramarenko Valeriy
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0231 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Tên học viên: Mikhaylov Vladimir
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0238 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|
Tên học viên: Latunov Alexander
Số chứng chỉ: PVCOLLEGE/CEC/2023-0249 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |