STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hương Lan
Số chứng chỉ: UH3/2023/ĐTCB-HTDN/109 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hoàng Quyên
Số chứng chỉ: UH3/2023/ĐTCB-HTDN/7 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Tên học viên: Nguyễn Vương Luyện Sơn
Số chứng chỉ: UH3/2023/ĐTCB-HTDN/11 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
80
|