STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hoàng Phương
Số chứng chỉ: UH3/2023/ĐTCB-HTDN/84 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Dương
Số chứng chỉ: UH3/2023/ĐTCB-HTDN/93 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
53
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thủy Lợi
Số chứng chỉ: UH3/2023/ĐTCB-HTDN/94 Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|