STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Tên học viên: Vũ Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: TT1/2023/ĐTCB-HTDN/118 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: TT1/2023/ĐTCB-HTDN/121 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
50
|
Tên học viên: Nguyễn Phạm Khánh Dương
Số chứng chỉ: TT1/2023/ĐTCB-HTDN/41 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hương Linh
Số chứng chỉ: TT1/2023/ĐTCB-HTDN/43 Ngày cấp chứng chỉ: 24/04/2023 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|