STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
Tên học viên: Nguyễn Hạnh Nguyên Thảo
Số chứng chỉ: 110 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
|||||
107
|
|||||
108
|
Tên học viên: Lương Hoàng Đăng Khoa
Số chứng chỉ: 019 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
109
|
|||||
110
|
|||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: 118 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
|||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|