STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Tên học viên: Lương Thị Việt Trinh
Số chứng chỉ: 017 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
83
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bích Phượng
Số chứng chỉ: 071 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Thương
Số chứng chỉ: 060 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
93
|
|||||
94
|
Tên học viên: Tường Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: 086 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |
||||
95
|
|||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thúy Loan
Số chứng chỉ: 037 - DTCB11218/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 20/12/2018 |