STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Dung
Số chứng chỉ: 007 - DTCB21018/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 05/11/2018 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Tên học viên: Nguyễn Trương Khánh Duy
Số chứng chỉ: 054 - DTCB21018/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 05/11/2018 |
||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Vân
Số chứng chỉ: 015 - DTCB21018/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 05/11/2018 |