STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Tên học viên: Đoàn Nguyễn Thùy Trang
Số chứng chỉ: 051 - DTCB21018/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 05/11/2018 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Tên học viên: Nguyễn Lê Ngọc Thanh
Số chứng chỉ: 008 - DTCB21018/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 05/11/2018 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Tên học viên: Đào Trần Thị Chế Khanh
Số chứng chỉ: 038 - DTCB21018/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 05/11/2018 |
||||
40
|