STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bích Thuận
Số chứng chỉ: 038 - DTCB01618/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/06/2018 |
||||
86
|
|||||
87
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Số chứng chỉ: 068 - DTCB01618/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/06/2018 |
||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Tên học viên: Trương Thị Kim Tuyến
Số chứng chỉ: 020 - DTCB01618/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/06/2018 |