STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Thanh
Số chứng chỉ: 062 - DTCB01618/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/06/2018 |
||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Tên học viên: Quán Trần Thị Hồng Vi
Số chứng chỉ: 067 - DTCB01618/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/06/2018 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
Tên học viên: Trần Phan Thiên Thanh
Số chứng chỉ: 041 - DTCB01618/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 13/06/2018 |
||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|