STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Số chứng chỉ: 65 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
7
|
|||||
8
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Nhiều
Số chứng chỉ: 36 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Tên học viên: Nguyễn Đoàn Thanh Tuyết
Số chứng chỉ: 55 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Kiều Diễm
Số chứng chỉ: 27 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
20
|