STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Huỳnh Nga
Số chứng chỉ: 26 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Trang
Số chứng chỉ: 71 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
Tên học viên: Nguyễn Hoàng Long Hải
Số chứng chỉ: 74 -03/2018/BKH-BDCB Ngày cấp chứng chỉ: 03/04/2018 |
||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|