STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Dung
Số chứng chỉ: 017 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
45
|
|||||
46
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Tuyết Hằng
Số chứng chỉ: 012 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
Tên học viên: Bùi Nguyễn Phượng Uyên
Số chứng chỉ: 018 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
58
|
|||||
59
|
Tên học viên: Nguyễn Hoàng Thái
Số chứng chỉ: 060 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |