STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Tuyết Anh
Số chứng chỉ: 039 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Tên học viên: Nguyễn Lê Nguyên Anh
Số chứng chỉ: 087 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: Nguyễn Trung Nhất Nam
Số chứng chỉ: 035 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
33
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: 029 - DTCB10117/KHXD Ngày cấp chứng chỉ: 16/10/2017 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|