STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
Tên học viên: NGUYỄN HOÀNG MINH HUY
Số chứng chỉ: QĐ45-056/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
46
|
Tên học viên: NGUYỄN SỬ MINH TUYẾT
Số chứng chỉ: QĐ45-058/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Tên học viên: NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN
Số chứng chỉ: QĐ45-030/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
Tên học viên: DƯƠNG THỊ HOÀNG OANH
Số chứng chỉ: QĐ45-028/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
56
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ THANH VÂN
Số chứng chỉ: QĐ45-029/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
57
|
Tên học viên: PHẠM PHÙNG PHƯƠNG NGUYÊN
Số chứng chỉ: QĐ45-038/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
58
|
Tên học viên: BÙI THỊ NGỌC SƯƠNG
Số chứng chỉ: QĐ45-042/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
59
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI
Số chứng chỉ: QĐ45-043/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
60
|
Tên học viên: NGUYỄN THỊ ÁNH VÂN
Số chứng chỉ: QĐ45-053/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |