STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Tên học viên: NGUYỄN THI MỸ LINH
Số chứng chỉ: QĐ45-024/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: TRẦN THỊ BÍCH THUẬN
Số chứng chỉ: QĐ45-033/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
29
|
Tên học viên: HOÀNG THỊ THU HIỀN
Số chứng chỉ: QĐ45-034/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Tên học viên: TRẦN THỊ THANH THÚY
Số chứng chỉ: QĐ45-037/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
33
|
Tên học viên: PHAN NGUYỄN QUỐC TUẤN
Số chứng chỉ: QĐ45-039/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
34
|
Tên học viên: HUỲNH VŨ TRUNG TÍN
Số chứng chỉ: QĐ45-040/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
Tên học viên: NGUYỄN THÙY THIÊN Ý
Số chứng chỉ: QĐ45-044/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Tên học viên: NGUYỄN LÊ MINH THỐNG
Số chứng chỉ: QĐ45-047/2023/ĐTCB-TTV Ngày cấp chứng chỉ: 26/12/2023 |
||||
40
|