No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00056659 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi; đê điều. |
III |
23/07/2031 |
3 |
HAP-00056659 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: đường bộ; cầu; thủy lợi; đê điều. |
III |
23/07/2031 |