No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00005663 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
II |
27/11/2022 |
3 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (luyện kim -nhà máy luyện kim, dầu khí, nhiệt điện, thủy điện, đường dây và trạm biến áp) |
I |
27/11/2022 |
4 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường thuỷ nội địa, hàng hải) |
I |
27/11/2022 |
5 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
27/11/2022 |
6 |
BXD-00005663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
27/11/2022 |
7 |
BXD-00005663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (dầu khí, công nghiệp nhẹ) |
II |
27/11/2022 |
8 |
BXD-00005663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường thuỷ nội địa, hàng hải) |
I |
27/11/2022 |
9 |
BXD-00005663 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
II |
27/11/2022 |
10 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
27/11/2022 |
11 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (luyện kim -nhà máy luyện kim, dầu khí, nhiệt điện, thủy điện, đường dây và trạm biến áp) |
I |
27/11/2022 |
12 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường thuỷ nội địa, hàng hải) |
I |
27/11/2022 |
13 |
BXD-00005663 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
27/11/2022 |
14 |
BXD-00005663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
27/11/2022 |
15 |
BXD-00005663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp dầu khí, công nghiệp nhẹ |
II |
27/11/2022 |
16 |
BXD-00005663 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường thuỷ nội địa, hàng hải) |
II |
27/11/2022 |