No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00007295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng |
II |
07/08/2033 |
2 |
NAD-00007295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/08/2033 |
3 |
NAD-00007295 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Nhà công nghiệp |
II |
07/08/2033 |
4 |
NAD-00007295 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng, nhà công nghiệp |
II |
12/01/2034 |
5 |
NAD-00007295 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước) |
II |
12/01/2034 |
6 |
NAD-00007295 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp nước (mạng đường ống) |
III |
12/01/2034 |
7 |
NAD-00007295 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
12/01/2034 |
8 |
NAD-00007295 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ), công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi) |
II |
12/01/2034 |
9 |
NAD-00007295 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát xây dựng (khảo sát địa hình) |
II |
12/01/2034 |
10 |
NAD-00007295 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
02/02/2034 |