No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00004713 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
16/09/2032 |
2 |
CAT-00004713 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
16/09/2032 |
3 |
CAT-00004713 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
16/09/2032 |
4 |
CAT-00004713 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
II |
16/09/2032 |
5 |
CAT-00004713 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp. |
II |
16/09/2032 |
6 |
CAT-00004713 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
II |
16/09/2032 |
7 |
CAT-00004713 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều). |
III |
16/09/2032 |
8 |
CAT-00004713 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
16/09/2032 |
9 |
CAT-00004713 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình công nghiệp. |
III |
16/09/2032 |
10 |
CAT-00004713 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
III |
16/09/2032 |
11 |
CAT-00004713 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/09/2032 |