No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00008237 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
01/03/2033 |
2 |
QNI-00008237 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
II |
01/03/2033 |
3 |
QNI-00008237 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
01/03/2033 |
|
4 |
QNI-00008237 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
01/03/2033 |
5 |
QNI-00008237 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
II |
01/03/2033 |
6 |
QNI-00008237 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
01/03/2033 |
7 |
QNI-00008237 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - công nghiệp - hạ tầng kỹ thuật |
II |
01/03/2033 |
8 |
QNI-00008237 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
01/03/2033 |
9 |
QNI-00008237 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
01/03/2033 |
10 |
QNI-00008237 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
01/03/2033 |
11 |
QNI-00008237 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
01/03/2033 |
12 |
QNI-00008237 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp (khai thác mỏ và chế biến khoáng sản); giao thông (đường bộ) |
III |
16/08/2034 |
13 |
QNI-00008237 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
16/08/2034 |