No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00015005 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
II |
30/07/2023 |
3 |
HAT-00015005 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
30/07/2023 |
|
4 |
HAT-00015005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
30/07/2023 |
5 |
HAT-00015005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
30/07/2023 |
6 |
HAT-00015005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
30/07/2023 |
7 |
HAT-00015005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
30/07/2023 |
8 |
HAT-00015005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
30/07/2023 |
9 |
HAT-00015005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
30/07/2023 |
10 |
HAT-00015005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
30/07/2023 |
11 |
HAT-00015005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
30/07/2023 |
12 |
HAT-00015005 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
30/07/2023 |