No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LCA-00063839 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất, địa hình |
II |
13/05/2032 |
2 |
LCA-00063839 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
13/05/2032 |
|
3 |
LCA-00063839 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
13/05/2032 |
|
4 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Dân dụng |
II |
13/05/2032 |
5 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế nhà công nghiệp |
II |
13/05/2032 |
6 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Giao thông đường bộ |
II |
13/05/2032 |
7 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Giao thông cầu đường bộ |
III |
13/05/2032 |
8 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
II |
13/05/2032 |
9 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Nông nghiệp&PTNT Thủy lợi và công trình có kết cấu dạng đập, tường chắn, kè |
III |
13/05/2032 |
10 |
LCA-00063839 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế Xây dựng công trình chuyên biệt cọc; gia cố, xử lý nền móng |
II |
13/05/2032 |
11 |
LCA-00063839 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
II |
13/05/2032 |
|
12 |
LCA-00063839 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
13/05/2032 |
13 |
LCA-00063839 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nhà công nghiệp |
II |
13/05/2032 |
14 |
LCA-00063839 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
13/05/2032 |
15 |
LCA-00063839 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp&PTNT Thủy lợi và công trình có kết cấu dạng đập, tường chắn, kè |
III |
13/05/2032 |