No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00003927 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/03/2032 |
2 |
HAN-00003927 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
15/03/2032 |
3 |
HAN-00003927 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
15/03/2032 |
4 |
HAN-00003927 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường thủy nội địa, hàng hải |
III |
15/03/2032 |
5 |
HAN-00003927 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/03/2032 |
6 |
HAN-00003927 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
15/03/2032 |
7 |
DNA-00003927 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chất |
II |
15/12/2032 |
8 |
DNA-00003927 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
II |
15/12/2032 |
9 |
DNA-00003927 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
15/12/2032 |
10 |
DNA-00003927 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
II |
23/06/2033 |