No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00004714 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
06/08/2028 |
3 |
VIP-00004714 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng. |
II |
06/08/2028 |
4 |
VIP-00004714 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
04/03/2029 |
5 |
VIP-00004714 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: - Dân dụng - công nghiệp. |
II |
04/03/2029 |
6 |
VIP-00004714 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
II |
04/03/2029 |
7 |
VIP-00004714 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật. |
II |
04/03/2029 |
8 |
VIP-00004714 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công trình dân dụng |
III |
05/10/2022 |