No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNI-00021954 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình; địa chất |
III |
18/03/2029 |
2 |
QNI-00021954 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
18/03/2029 |
|
3 |
QNI-00021954 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
18/03/2029 |
4 |
QNI-00021954 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp; giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
18/03/2029 |
5 |
QNI-00021954 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật; giao thông;NN&PTNT |
III |
18/03/2029 |
6 |
QNI-00021954 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng và công nghiệp |
II |
18/03/2029 |
7 |
QNI-00021954 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông; hạ tầng kỹ thuật; NN&PTNT |
III |
18/03/2029 |