No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00008740 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
04/09/2029 |
3 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
04/09/2029 |
4 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
04/09/2029 |
5 |
HAN-00008740 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
II |
04/09/2029 |
6 |
HAN-00008740 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
II |
04/09/2029 |
7 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
04/09/2029 |
8 |
HAN-00008740 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
04/09/2029 |
9 |
HAN-00008740 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/09/2029 |
10 |
HAN-00008740 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
04/09/2029 |
11 |
HAN-00008740 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
04/09/2030 |
12 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
04/09/2030 |
13 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
04/09/2030 |
14 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
25/09/2030 |
15 |
HAN-00008740 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
14/12/2030 |