No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00029042 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
09/08/2029 |
3 |
HAT-00029042 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
09/08/2029 |
4 |
HAT-00029042 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu đường bộ, đường bộ |
III |
09/08/2029 |
5 |
HAT-00029042 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
09/08/2029 |