No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00037963 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
II |
18/03/2030 |
3 |
HAN-00037963 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
II |
18/03/2030 |
4 |
HAN-00037963 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
18/03/2030 |
5 |
HAN-00037963 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
18/03/2030 |
6 |
HAN-00037963 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
18/03/2030 |