No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00086440 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/05/2035 |
2 |
VIL-00086440 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
II |
05/05/2035 |
3 |
VIL-00086440 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng |
II |
05/05/2035 |
4 |
VIL-00086440 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Công nghiệp |
II |
05/05/2035 |
5 |
VIL-00086440 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Giao thông (cầu, đường bộ); Thủy lợi |
III |
05/05/2035 |
6 |
VIL-00086440 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
05/05/2035 |
7 |
VIL-00086440 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/05/2035 |
8 |
VIL-00086440 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
05/05/2035 |
9 |
VIL-00086440 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
05/05/2035 |