No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00011524 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
05/05/2033 |
2 |
VIL-00011524 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất |
II |
05/05/2033 |
3 |
VIL-00011524 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
II |
05/05/2033 |
4 |
VIL-00011524 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
II |
05/05/2033 |
5 |
VIL-00011524 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình điện - cơ điện công trình |
III |
05/05/2033 |
6 |
VIL-00011524 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
II |
05/05/2033 |
7 |
VIL-00011524 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
II |
05/05/2033 |
8 |
VIL-00011524 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình điện - cơ điện công trình |
III |
05/05/2033 |
9 |
VIL-00011524 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng |
III |
20/09/2033 |
10 |
VIL-00011524 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
20/09/2033 |