No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00001075 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
10/05/2022 |
3 |
BXD-00001075 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
10/05/2022 |
4 |
BXD-00001075 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, Đường bộ) |
III |
10/05/2022 |
5 |
BXD-00001075 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
10/05/2022 |
|
6 |
BXD-00001075 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, Địa chất công trình |
II |
10/05/2022 |
7 |
BXD-00001075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
10/05/2022 |
8 |
BXD-00001075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhẹ) |
I |
10/05/2022 |
9 |
BXD-00001075 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/05/2022 |
10 |
BXD-00001075 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp (nhẹ) |
I |
10/05/2022 |