No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00026459 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
26/06/2029 |
3 |
QNG-00026459 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp (Kết cấu công trình) |
III |
26/06/2029 |
4 |
QNG-00026459 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
26/06/2029 |