No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
ANG-00007454 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Loại công trình Dân dụng - Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (tuyến ống cấp nước, tuyến cống, mương thoát nước, xử lý chất thải rắn); Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
06/03/2030 |
2 |
ANG-00007454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Loại công trình Dân dụng; Giao thông (Đường bộ) |
II |
06/03/2030 |
3 |
ANG-00007454 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Loại công trình Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (tuyến ống cấp nước, tuyến cống, mương thoát nước, xử lý chất thải rắn); Giao thông (Cầu) |
III |
06/03/2030 |
4 |
ANG-00007454 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế kết cấu công trình Công nghiệp, Điện công trình, Cấp - thoát nước công trình.
- Loại công trình Giao thông (Đường bộ); Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. |
II |
26/06/2030 |
5 |
ANG-00007454 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Loại công trình Giao thông (Cầu) |
III |
26/06/2030 |
6 |
ANG-00007454 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình (LAS-XD 321) |
III |
20/06/2032 |
7 |
ANG-00007454 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Kiến trúc, HTKT, giao thông) |
III |
20/06/2032 |
8 |
ANG-00007454 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Loại công trình HTKT (xử lý chất thải rắn) |
III |
26/06/2030 |
9 |
ANG-00007454 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng (kiến trúc, kết cấu); Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
II |
04/07/2033 |
10 |
ANG-00007454 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng (Đường dây & trạm biến áp) |
III |
23/11/2033 |